SAT1 |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
English – Stage 12 (Định hướng IELTS) |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
Tiếng Hàn 12 |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
Tiếng Hàn 11 |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
A-Level Ngữ Văn |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
A-level Media Studies |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
English – Level 12 (Định hướng THPT Quốc Gia) |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
English – Level 11 (Định hướng IELTS) |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
English – Level 10 (Định hướng IELTS) |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
English – Level 9 (Định hướng IELTS) |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
English – Level 8 (Định hướng IELTS) |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
English – Level 10 (Định hướng THPT Quốc Gia) |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
Tư duy phản biện 2 |
Khối 12
|
___
|
___
|
0 |
0 |
0 |
Không
|
Thống kê ứng dụng 2 |
Khối 12
|
Cơ bản
|
Tự chọn
|
140 |
4 |
70 |
ASTA1 (Thống kê ứng dụng 1)
, ASTA1 (Thống kê ứng dụng 1)
|
Giáo dục kỹ năng và phẩm chất 12 |
Khối 12
|
Cơ bản
|
Tự chọn
|
70 |
2 |
70 |
SAVE11 (Giáo dục kỹ năng và phẩm chất 11)
, SAVE11 (Giáo dục kỹ năng và phẩm chất 11)
|