logo
Tên môn học Khối lớp Cấp độ môn học Tính chất môn học Tổng số tiết lên lớp Số tiết lên lớp/ tuần Tổng số tiết tự học Môn tiên quyết
English – Level 10 (Định hướng IELTS) Khối 12 ___ ___ 0 0 0 Không
English – Level 9 (Định hướng IELTS) Khối 12 ___ ___ 0 0 0 Không
English – Level 8 (Định hướng IELTS) Khối 12 ___ ___ 0 0 0 Không
English – Level 9 (Định hướng THPT Quốc Gia) Khối 12 ___ ___ 0 0 0 Không
English – Level 8 (Định hướng THPT Quốc Gia) Khối 12 ___ ___ 0 0 0 Không
Mỹ thuật 12 (Visual Art) Khối 12 Cơ bản Tự chọn 105 3 0 VART11 (Mỹ thuật 11 (Visual Art)) , VART11 (Mỹ thuật 11 (Visual Art))
Khoa học máy tính 12 Khối 12 Cơ bản Tự chọn 140 4 70 COSC11 (Khoa học máy tính 11) , COSC11 (Khoa học máy tính 11)
Giáo dục công dân (Tốt nghiệp) Khối 12 Luyện thi đại học Tự chọn 70 2 40 Không
Địa lí (Tốt nghiệp) Khối 12 Luyện thi đại học Tự chọn 70 2 45 Không
Lịch sử 12 Khối 12 Cơ bản Tự chọn 105 3 45 HIST11 (Lịch sử 11)
Lịch sử (Tốt nghiệp) Khối 12 Luyện thi đại học Tự chọn 70 2 45 Không
Giáo dục Quốc phòng và An ninh 12 Khối 12 Cơ bản Bắt buộc 35 1 0 MASE11 (Giáo dục Quốc phòng và An ninh 11)
Ngữ văn 12 (Nâng cao) Khối 12 Nâng cao Tự chọn bắt buộc 245 7 100 LITE11.A (Ngữ văn 11 (Nâng cao)) , LITE11.A (Ngữ văn 11 (Nâng cao))
Ngữ văn 12 (Cơ bản) Khối 12 Cơ bản Tự chọn bắt buộc 175 5 70 LITE11.B (Ngữ văn 11 (Cơ bản)) , LITE11.A (Ngữ văn 11 (Nâng cao))
Tâm lí học 2 Khối 12 Cơ bản Tự chọn 140 4 90 PSYC1 (Tâm lí học 1) , PSYC1 (Tâm lí học 1)