Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy 62 môn học
In danh mục môn học
# | Tên môn học | Khối lớp | Cấp độ môn học | Tính chất môn học | Tổng số tiết lên lớp | Số tiết lên lớp/ tuần | Tổng số tiết tự học | Môn tiên quyết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16. | Mỹ thuật 12 (Visual Art) | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 105 | 3 | 0 | VART11 , VART11 |
17. | Chinese 2 | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 175 | 5 | 40 | CHIN1 , CHIN1 |
18. | Japanese 2 | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 175 | 5 | 100 | JAPA1 , JAPA1 |
19. | Trí tuệ nhân tạo 2 (AI) | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 140 | 4 | 70 | ARIN1 , ARIN1 |
20. | Khoa học máy tính 12 | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 140 | 4 | 70 | COSC11 , COSC11 |
21. | Việt Nam học 12 | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 105 | 3 | 70 | VINS11 |
22. | Giáo dục công dân (Tốt nghiệp) | Khối 12 | Luyện thi đại học | Tự chọn | 70 | 2 | 40 | Không |
23. | Địa lí 12 | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 105 | 3 | 45 | GEOG11 |
24. | Địa lí (Tốt nghiệp) | Khối 12 | Luyện thi đại học | Tự chọn | 70 | 2 | 45 | Không |
25. | Lịch sử 12 | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 105 | 3 | 45 | HIST11 |
26. | Lịch sử (Tốt nghiệp) | Khối 12 | Luyện thi đại học | Tự chọn | 70 | 2 | 45 | Không |
27. | Giáo dục Quốc phòng và An ninh 12 | Khối 12 | Cơ bản | Bắt buộc | 35 | 1 | 0 | MASE11 |
28. | Ngữ văn 12 (Nâng cao) | Khối 12 | Nâng cao | Tự chọn bắt buộc | 245 | 7 | 100 | LITE11.A , LITE11.A |
29. | Ngữ văn 12 (Cơ bản) | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn bắt buộc | 175 | 5 | 70 | LITE11.B , LITE11.A |
30. | IELTS | Khối 12 | Nâng cao | Tự chọn bắt buộc | 245 | 7 | 120 | 9093.1 |
Hiển thị 15 của 62 môn học