Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy 62 môn học
In danh mục môn học
# | Tên môn học | Khối lớp | Cấp độ môn học | Tính chất môn học | Tổng số tiết lên lớp | Số tiết lên lớp/ tuần | Tổng số tiết tự học | Môn tiên quyết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | SAT1 | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
2. | English – Stage 12 (Định hướng IELTS) | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
3. | Tiếng Hàn 12 | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
4. | Tiếng Hàn 11 | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
5. | A-Level Ngữ Văn | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
6. | A-level Media Studies | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
7. | English – Level 12 (Định hướng THPT Quốc Gia) | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
8. | English – Level 11 (Định hướng IELTS) | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
9. | English – Level 10 (Định hướng IELTS) | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
10. | English – Level 9 (Định hướng IELTS) | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
11. | English – Level 8 (Định hướng IELTS) | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
12. | English – Level 10 (Định hướng THPT Quốc Gia) | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
13. | Tư duy phản biện 2 | Khối 12 | ___ | ___ | 0 | 0 | 0 | Không |
14. | Thống kê ứng dụng 2 | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 140 | 4 | 70 | ASTA1 , ASTA1 |
15. | Âm nhạc 12 | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 105 | 3 | 0 | Không |
Hiển thị 15 của 62 môn học