Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy 62 môn học
In danh mục môn học
# | Tên môn học | Khối lớp | Cấp độ môn học | Tính chất môn học | Tổng số tiết lên lớp | Số tiết lên lớp/ tuần | Tổng số tiết tự học | Môn tiên quyết |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31. | A-Level Math 2 | Khối 12 | Nâng cao | Tự chọn bắt buộc | 245 | 7 | 120 | A.Math.9709 |
32. | Tâm lí học 2 | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 140 | 4 | 90 | PSYC1 , PSYC1 |
33. | Kinh tế học 2 | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 140 | 4 | 70 | ECON1 , ECON1 |
34. | Các vấn đề toàn cầu 2 | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 140 | 4 | 40 | GLOB1 , GLOB1 |
35. | Ngữ văn 12 (Luyện thi Đại học) | Khối 12 | Luyện thi đại học | Tự chọn | 105 | 3 | 60 | Không |
36. | Tiếng Anh 12 (Luyện thi Đại học) | Khối 12 | Luyện thi đại học | Tự chọn | 105 | 3 | 70 | Không |
37. | Sinh học 12 (Luyện thi Đại học) | Khối 12 | Luyện thi đại học | Tự chọn | 105 | 3 | 70 | Không |
38. | Sinh học 12 (Nâng cao) | Khối 12 | Nâng cao | Tự chọn | 140 | 4 | 70 | BIOL11.A , BIOL11.A |
39. | Sinh học 12 (Cơ bản) | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 105 | 3 | 35 | BIOL11.B , BIOL11.B , BIOL11.A , BIOL11.A |
40. | Hóa học 12 (Luyện thi Đại học) | Khối 12 | Luyện thi đại học | Tự chọn | 105 | 3 | 70 | Không |
41. | Hóa học 12 (Nâng cao) | Khối 12 | Nâng cao | Tự chọn | 140 | 4 | 70 | Không |
42. | Hóa học 12 (Cơ bản) | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 105 | 3 | 35 | CHEM11.B , CHEM11.B , CHEM11.A , CHEM11.A |
43. | Vật lí 12 (Luyện thi Đại học) | Khối 12 | Luyện thi đại học | Tự chọn | 105 | 3 | 70 | Không |
44. | Vật lí 12 (Nâng cao) | Khối 12 | Nâng cao | Tự chọn | 140 | 4 | 70 | PHYS11.A |
45. | Vật lí 12 (Cơ bản) | Khối 12 | Cơ bản | Tự chọn | 105 | 3 | 50 | PHYS11.B , PHYS11.B , PHYS11.A , PHYS11.A |
Hiển thị 15 của 62 môn học